Bản dịch của từ Holdup trong tiếng Việt
Holdup

Holdup (Noun)
Sự chậm trễ hoặc gián đoạn.
A delay or interruption.
The meeting had a holdup due to traffic on Main Street.
Cuộc họp bị trì hoãn vì tắc đường trên Phố Main.
There was no holdup during the charity event last Saturday.
Không có sự trì hoãn nào trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
Was the holdup caused by the weather on the event day?
Liệu sự trì hoãn có phải do thời tiết vào ngày sự kiện không?
Holdup (Verb)
The protest did not holdup the city’s traffic as expected.
Cuộc biểu tình không làm chậm giao thông của thành phố như mong đợi.
The new law will not holdup social progress in our community.
Luật mới sẽ không làm chậm tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta.
Will the meeting holdup our plans for the community event?
Cuộc họp có làm chậm kế hoạch cho sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "holdup" trong tiếng Anh có nghĩa là vụ cướp hoặc hành vi cướp, thường chỉ đến việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến các vụ cướp tại ngân hàng hoặc cửa hàng. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "robbery" để chỉ các hành vi tương tự nhưng "holdup" phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao thông hoặc khu vực công cộng. Về cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "holdup" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "hold up", có nguồn gốc từ động từ "hold", nghĩa là giữ hoặc nâng lên, kết hợp với trạng từ "up", biểu thị sự hướng lên trên. Ban đầu, "holdup" chỉ trạng thái bị giữ lại hoặc trì hoãn. Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa và hiện nay thường chỉ sự cướp giật bằng vũ lực, thể hiện sự ngăn cản và chiếm đoạt tài sản một cách đe dọa.
Từ "holdup" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nghe và nói khi thảo luận về các tình huống khẩn cấp hoặc trì hoãn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các vụ cướp hoặc tình huống bất ngờ, như "a holdup at a bank". Sự xuất hiện của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày thường liên quan đến các tình huống căng thẳng và sự gián đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp