Bản dịch của từ Holdup trong tiếng Việt

Holdup

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holdup (Noun)

hˈoʊldʌp
hˈoʊldʌp
01

Sự chậm trễ hoặc gián đoạn.

A delay or interruption.

Ví dụ

The meeting had a holdup due to traffic on Main Street.

Cuộc họp bị trì hoãn vì tắc đường trên Phố Main.

There was no holdup during the charity event last Saturday.

Không có sự trì hoãn nào trong sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.

Was the holdup caused by the weather on the event day?

Liệu sự trì hoãn có phải do thời tiết vào ngày sự kiện không?

Holdup (Verb)

01

Trì hoãn hoặc cản trở.

To delay or impede.

Ví dụ

The protest did not holdup the city’s traffic as expected.

Cuộc biểu tình không làm chậm giao thông của thành phố như mong đợi.

The new law will not holdup social progress in our community.

Luật mới sẽ không làm chậm tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Will the meeting holdup our plans for the community event?

Cuộc họp có làm chậm kế hoạch cho sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holdup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holdup

Không có idiom phù hợp