Bản dịch của từ Holier than thou trong tiếng Việt
Holier than thou

Holier than thou (Idiom)
Đặc trưng bởi một thái độ ưu việt về mặt đạo đức.
Characterized by an attitude of moral superiority.
She always acts holier than thou at community meetings.
Cô ấy luôn hành xử như thể mình cao hơn người khác trong các cuộc họp cộng đồng.
He doesn't think he's holier than thou, but he often does.
Anh ấy không nghĩ rằng mình cao hơn người khác, nhưng anh ấy thường như vậy.
Why does she seem so holier than thou during discussions?
Tại sao cô ấy lại có vẻ cao hơn người khác trong các cuộc thảo luận?
Cụm từ "holier than thou" thường được sử dụng để chỉ một người có thái độ tự mãn, cảm thấy mình có giá trị, đạo đức hoặc trí thức cao hơn người khác. Xuất phát từ văn học, nó phản ánh một sự kiêu ngạo hoặc sự tự phụ không lành mạnh. Cụm từ này thường xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "holier than thou" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "sanctus" có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "tôn nghiêm". Xuất phát từ các văn bản tôn giáo, cụm từ này phản ánh một thái độ kiêu ngạo, thường ám chỉ những người cho rằng mình đạo đức hơn người khác. Qua thời gian, nó đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có thái độ tự mãn về đức hạnh hoặc sự trong sạch của bản thân, bất chấp sự thiếu sót của họ.
Cụm từ "holier than thou" thường xuất hiện trong các bài viết và đề thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhưng tần suất sử dụng không cao do tính chất ngữ cảnh khá cụ thể. Cụm này thường được dùng để chỉ những người có thái độ tự mãn, tự phụ về sự phẩm hạnh hoặc đạo đức của họ so với người khác. Trong các ngữ cảnh khác, nó được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, xã hội hoặc trong văn học để phê phán thái độ kiêu ngạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp