Bản dịch của từ Holily trong tiếng Việt
Holily

Holily (Adverb)
She prayed holily every morning.
Cô ấy cầu nguyện mỗi sáng một cách thánh thiện.
The monks chanted holily during the ceremony.
Các thầy tu hát vang một cách thánh thiện trong buổi lễ.
The priest blessed the community holily.
Linh mục đã ban phước cho cộng đồng một cách thánh thiện.
Từ "holily" là trạng từ của tính từ "holy", mang nghĩa là "một cách thánh thiện" hoặc "một cách linh thiêng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo để chỉ hành động hoặc tư tưởng diễn ra với sự tôn trọng, thiêng liêng hoặc theo cách mà được coi là thánh thiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm và viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với "holily", tuy nhiên, sự sử dụng có thể ít phổ biến hơn trong văn phong hiện đại, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc tôn giáo.
Từ "holily" có nguồn gốc từ trạng từ "holy", được hình thành từ tiếng Anh cổ "halig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "halig" và từ tiếng Latinh "sanctus", có nghĩa là "thánh thiện". Từ "sanctus" phản ánh khái niệm về sự thánh hóa và tôn kính. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc cách thức hành động với sự tôn kính và sự thánh thiện, thể hiện tính chất thiêng liêng trong hành vi hoặc thái độ của con người.
Từ "holily" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất cổ điển và sự hạn chế trong ngữ cảnh hiện đại. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc văn học cổ, khi nói về hành động hoặc trạng thái một cách thiêng liêng. Trong các tình huống thông thường, nó ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc tác phẩm liên quan đến đạo đức và tâm linh.