Bản dịch của từ Holily trong tiếng Việt

Holily

Adverb

Holily (Adverb)

hˈoʊləli
hˈoʊləli
01

Một cách thánh thiện; với sự thánh thiện.

In a holy way; with sanctity.

Ví dụ

She prayed holily every morning.

Cô ấy cầu nguyện mỗi sáng một cách thánh thiện.

The monks chanted holily during the ceremony.

Các thầy tu hát vang một cách thánh thiện trong buổi lễ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holily

Không có idiom phù hợp