Bản dịch của từ Sanctity trong tiếng Việt
Sanctity
Sanctity (Noun)
Tầm quan trọng tối thượng và bất khả xâm phạm.
The sanctity of marriage is respected in many cultures.
Sự linh thiêng của hôn nhân được tôn trọng trong nhiều văn hóa.
The sanctity of human life is a fundamental belief.
Sự linh thiêng của cuộc sống con người là niềm tin cơ bản.
The sanctity of religious sites is protected by law.
Sự linh thiêng của các địa điểm tôn giáo được bảo vệ bởi pháp luật.
The sanctity of marriage is highly valued in our society.
Sự linh thiêng của hôn nhân được đánh giá cao trong xã hội chúng ta.
Respecting the sanctity of religious places is important for harmony.
Tôn trọng sự linh thiêng của những nơi tôn giáo quan trọng cho sự hòa thuận.
The sanctity of traditions is preserved to honor our ancestors.
Sự linh thiêng của truyền thống được bảo tồn để tôn vinh tổ tiên chúng ta.
Họ từ
“Sanctity” là một danh từ diễn tả trạng thái thiêng liêng, sự tôn quý hoặc sự không thể xâm phạm của một điều gì đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức, từ này phản ánh giá trị cao cả của tính mạng con người, đức tin, hoặc địa điểm linh thiêng. Trong tiếng Anh, “sanctity” được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù thỉnh thoảng có sự khác biệt nhỏ về âm điệu trong phát âm.
Từ "sanctity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sanctitas", có nghĩa là "sự thánh thiện" hoặc "trạng thái thiêng liêng". Latinh "sanctus" nghĩa là "thánh", biểu thị sự tôn kính và trạng thái cao quý. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, thường để chỉ sự thiêng liêng liên quan đến các giá trị tôn giáo và đạo đức. Ngày nay, "sanctity" được sử dụng rộng rãi để chỉ sự tôn trọng và bảo tồn các quyền cơ bản, tính mạng, và các nguyên tắc đạo đức trong xã hội.
Từ "sanctity" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như đạo đức, tôn giáo và nhân quyền. Tần suất sử dụng từ này trong văn bản học thuật cao, vì nó liên quan đến các khái niệm về giá trị và ý nghĩa của cuộc sống con người. Trong các bối cảnh khác, từ "sanctity" thường được dùng khi thảo luận về sự linh thiêng của nơi thờ phụng, sự tôn trọng trong quan hệ gia đình, hoặc những điều có giá trị không thể thay thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sanctity
Nói lời thánh thiện/ Giả vờ đạo đức
An atmosphere of excessive holiness or piety.
The church was filled with the odor of sanctity.
Nhà thờ đầy mùi thánh thiện.