Bản dịch của từ Sanctity trong tiếng Việt
Sanctity
Sanctity (Noun)
Tầm quan trọng tối thượng và bất khả xâm phạm.
The sanctity of marriage is respected in many cultures.
Sự linh thiêng của hôn nhân được tôn trọng trong nhiều văn hóa.
The sanctity of human life is a fundamental belief.
Sự linh thiêng của cuộc sống con người là niềm tin cơ bản.
The sanctity of marriage is highly valued in our society.
Sự linh thiêng của hôn nhân được đánh giá cao trong xã hội chúng ta.
Respecting the sanctity of religious places is important for harmony.
Tôn trọng sự linh thiêng của những nơi tôn giáo quan trọng cho sự hòa thuận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sanctity
Nói lời thánh thiện/ Giả vờ đạo đức
An atmosphere of excessive holiness or piety.
The church was filled with the odor of sanctity.
Nhà thờ đầy mùi thánh thiện.