Bản dịch của từ Inviolability trong tiếng Việt
Inviolability
Inviolability (Noun)
Chất lượng không thể làm tổn hại hoặc thiệt hại.
The quality of being impossible to harm or damage.
The inviolability of personal data is crucial for social trust in technology.
Tính không thể xâm phạm của dữ liệu cá nhân rất quan trọng cho sự tin tưởng xã hội vào công nghệ.
Many people do not understand the inviolability of human rights in society.
Nhiều người không hiểu tính không thể xâm phạm của quyền con người trong xã hội.
Is the inviolability of cultural heritage respected in modern urban planning?
Tính không thể xâm phạm của di sản văn hóa có được tôn trọng trong quy hoạch đô thị hiện đại không?
Inviolability (Noun Countable)
The inviolability of human rights is essential for a just society.
Sự bất khả xâm phạm của quyền con người là rất quan trọng cho xã hội công bằng.
Many argue that the inviolability of privacy is often violated today.
Nhiều người tranh luận rằng sự bất khả xâm phạm của quyền riêng tư thường bị vi phạm ngày nay.
Is the inviolability of freedom of speech still respected in our country?
Liệu sự bất khả xâm phạm của tự do ngôn luận có còn được tôn trọng ở đất nước chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp