Bản dịch của từ Inviolability trong tiếng Việt
Inviolability
Inviolability (Noun)
Chất lượng không thể làm tổn hại hoặc thiệt hại.
The quality of being impossible to harm or damage.
The inviolability of personal data is crucial for social trust in technology.
Tính không thể xâm phạm của dữ liệu cá nhân rất quan trọng cho sự tin tưởng xã hội vào công nghệ.
Many people do not understand the inviolability of human rights in society.
Nhiều người không hiểu tính không thể xâm phạm của quyền con người trong xã hội.
Is the inviolability of cultural heritage respected in modern urban planning?
Tính không thể xâm phạm của di sản văn hóa có được tôn trọng trong quy hoạch đô thị hiện đại không?
Inviolability (Noun Countable)
The inviolability of human rights is essential for a just society.
Sự bất khả xâm phạm của quyền con người là rất quan trọng cho xã hội công bằng.
Many argue that the inviolability of privacy is often violated today.
Nhiều người tranh luận rằng sự bất khả xâm phạm của quyền riêng tư thường bị vi phạm ngày nay.
Is the inviolability of freedom of speech still respected in our country?
Liệu sự bất khả xâm phạm của tự do ngôn luận có còn được tôn trọng ở đất nước chúng ta không?
Từ "inviolability" có nghĩa là trạng thái không thể bị xâm phạm hoặc làm tổn hại, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc đạo đức. Từ này thể hiện một nguyên tắc bảo vệ các quyền hoặc giá trị cá nhân. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "inviolability" được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác biệt trong cách phát âm: ở Anh, âm "i" đầu tiên có thể được phát âm nhẹ hơn. Tổng thể, từ này mang tính trang trọng và thường gặp trong các văn bản học thuật và pháp lý.
Từ "inviolability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inviolabilis", có nghĩa là "không thể bị xâm phạm". Tiền tố "in-" thể hiện nghĩa phủ định, trong khi "violare" có nghĩa là "xâm phạm". Lịch sử từ này cho thấy ý nghĩa bảo vệ sự toàn vẹn và không bị xâm hại, phản ánh sự tôn trọng các quyền lực và nguyên tắc đạo đức. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và nguyên tắc nhân quyền, nhấn mạnh sự không thể chạm vào các quyền lợi cơ bản.
Từ "inviolability" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và triết học, mô tả tính không thể xâm phạm của các quyền con người hoặc các nguyên tắc cơ bản. Ngoài ra, từ cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia và quyền riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp