Bản dịch của từ Holing trong tiếng Việt
Holing

Holing (Verb)
She was holing the paper to hang it on the wall.
Cô ấy đang đục lỗ vào tờ giấy để treo nó lên tường.
He is not holing the document because it's important.
Anh ấy không đang đục lỗ vào tài liệu vì nó quan trọng.
Are you holing the brochure for the presentation?
Bạn có đang đục lỗ vào tờ rơi cho bài thuyết trình không?
Họ từ
"Holing" là một động từ có nguồn gốc từ "hole" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động khoan hoặc tạo ra một lỗ. Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là golf, "holing" ám chỉ việc đưa bóng vào lỗ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực (thể thao hay xây dựng).
Từ "holing" xuất phát từ động từ "hole", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hol", có nghĩa là "lỗ" hoặc "khoảng trống". Gốc rễ Latin của nó không rõ ràng nhưng liên quan đến từ "cavus" có nghĩa là "lõm" hoặc "hốc", phản ánh hình thức vật lý của "lỗ". Trong lịch sử, "holing" được sử dụng để chỉ hành động khoét hoặc tạo ra lỗ trong các vật thể. Hiện nay, từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh xây dựng và thủ công để mô tả quá trình tạo ra hoặc làm chủ các lỗ.
Thuật ngữ "holing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài kiểm tra, từ này thường không xuất hiện nhiều và thường liên quan đến các chủ đề chuyên môn về địa chất hoặc xây dựng, như việc khoan lỗ trong đất hoặc đá. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "holing" có thể được dùng để chỉ việc tạo ra các lỗ hổng trong các bề mặt vật liệu, thường gặp trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



