Bản dịch của từ Hollowing trong tiếng Việt

Hollowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hollowing (Verb)

hˈɑloʊɪŋ
hˈɑloʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của rỗng.

Present participle and gerund of hollow.

Ví dụ

Are you hollowing out the pumpkin for Halloween decorations?

Bạn đang làm rỗng quả bí ngô để trang trí Halloween?

She avoids hollowing the tree trunks to protect the environment.

Cô ấy tránh làm rỗng thân cây để bảo vệ môi trường.

Why is hollowing considered a harmful practice in some communities?

Tại sao làm rỗng được coi là một thói quen có hại trong một số cộng đồng?

Dạng động từ của Hollowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hollow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hollowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hollowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hollows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hollowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hollowing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hollowing

Không có idiom phù hợp