Bản dịch của từ Hollowing trong tiếng Việt
Hollowing

Hollowing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rỗng.
Present participle and gerund of hollow.
Are you hollowing out the pumpkin for Halloween decorations?
Bạn đang làm rỗng quả bí ngô để trang trí Halloween?
She avoids hollowing the tree trunks to protect the environment.
Cô ấy tránh làm rỗng thân cây để bảo vệ môi trường.
Why is hollowing considered a harmful practice in some communities?
Tại sao làm rỗng được coi là một thói quen có hại trong một số cộng đồng?
Dạng động từ của Hollowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hollow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hollowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hollowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hollows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hollowing |
Họ từ
"Hollowing" là một danh từ hoặc động từ gerund có nguồn gốc từ động từ "hollow", có nghĩa là làm cho một vật rỗng bên trong hoặc làm cho cái gì đó trở nên không còn chất lượng hay giá trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ xây dựng đến cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm vùng miền.
Từ "hollowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "holow", có nghĩa là "rỗng" hay "trống rỗng". Latin đã ảnh hưởng đến từ này thông qua thuật ngữ "cavus", có nghĩa tương tự. "Hollowing" xuất hiện trong ngữ cảnh làm cho một vật nào đó trở nên trống rỗng hoặc khuyết đi phần bên trong, phản ánh quá trình vật lý hoặc tượng trưng cho sự thiếu hụt. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này đồng điệu với cách thức hình thành và sử dụng trong văn hóa hiện đại, ám chỉ các trạng thái trống rỗng về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ "hollowing" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, nghệ thuật và tâm lý học, ám chỉ hành động làm rỗng hay giảm khối lượng của một vật thể. Ví dụ, thuật ngữ này có thể được áp dụng khi mô tả quy trình của việc khoét rỗng một vật liệu hay trong các thảo luận về cảm xúc trống rỗng.