Bản dịch của từ Holly terror trong tiếng Việt

Holly terror

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holly terror (Idiom)

ˈhɑ.liˈtɛ.rɚ
ˈhɑ.liˈtɛ.rɚ
01

Sợ hãi hoặc hoảng loạn tột độ.

Extreme fear or panic.

Ví dụ

The holly terror of crime increased during the festival in Chicago.

Nỗi sợ hãi tột độ về tội phạm tăng lên trong lễ hội ở Chicago.

Many citizens do not experience holly terror when walking at night.

Nhiều công dân không trải qua nỗi sợ hãi tột độ khi đi bộ ban đêm.

Is the holly terror of violence affecting community events in Los Angeles?

Nỗi sợ hãi tột độ về bạo lực có ảnh hưởng đến các sự kiện cộng đồng ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holly terror/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holly terror

Không có idiom phù hợp