Bản dịch của từ Home baked trong tiếng Việt
Home baked

Home baked (Phrase)
I enjoy eating home baked cookies at family gatherings every weekend.
Tôi thích ăn bánh quy tự làm trong các buổi họp mặt gia đình mỗi cuối tuần.
Home baked goods are not available at the local grocery store.
Các sản phẩm tự làm không có sẵn tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
Do you prefer home baked bread or store-bought bread?
Bạn thích bánh mì tự làm hay bánh mì mua ở cửa hàng hơn?
"Home baked" là một tính từ chỉ các sản phẩm thực phẩm được nướng hoặc chế biến tại nhà, thường truyền tải cảm giác ấm áp, tự nhiên và chất lượng cao hơn so với sản phẩm công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả bánh mì, bánh ngọt hay các món ăn khác tự làm. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng, nhưng có thể thấy sự đa dạng về phong cách chế biến và nguyên liệu tuỳ thuộc vào vùng miền.
Thuật ngữ "home baked" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "bake", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bacan", có nghĩa là nướng. Cụm từ này chỉ các sản phẩm bánh mì và món ngọt được nướng tại nhà, thường mang tính chất thủ công và truyền thống hơn so với các sản phẩm công nghiệp. Sự phổ biến của "home baked" trong văn hóa ẩm thực hiện đại phản ánh sự ưa chuộng các giá trị thủ công, tự nhiên và tình cảm trong chế biến thực phẩm.
Cụm từ "home baked" thường xuất hiện trong bối cảnh các đề tài liên quan đến ẩm thực, đặc biệt trong các bài luận về dinh dưỡng và phong cách sống lành mạnh. Trong IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả thực phẩm được chế biến tại nhà, nhằm nhấn mạnh tính tự nhiên và an toàn của sản phẩm, cũng như sự khác biệt so với các sản phẩm công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp