Bản dịch của từ Home baked trong tiếng Việt

Home baked

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home baked (Phrase)

hˈoʊm bˈeɪkt
hˈoʊm bˈeɪkt
01

Nướng ở nhà thay vì ở cửa hàng hoặc tiệm bánh.

Baked at home rather than in a store or bakery.

Ví dụ

I enjoy eating home baked cookies at family gatherings every weekend.

Tôi thích ăn bánh quy tự làm trong các buổi họp mặt gia đình mỗi cuối tuần.

Home baked goods are not available at the local grocery store.

Các sản phẩm tự làm không có sẵn tại cửa hàng tạp hóa địa phương.

Do you prefer home baked bread or store-bought bread?

Bạn thích bánh mì tự làm hay bánh mì mua ở cửa hàng hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home baked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home baked

Không có idiom phù hợp