Bản dịch của từ Home economics trong tiếng Việt

Home economics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home economics (Noun)

ˌhoʊˌmɛ.kəˈnɑ.mɪks
ˌhoʊˌmɛ.kəˈnɑ.mɪks
01

Nghiên cứu về quản lý gia đình và kinh tế tiêu dùng.

The study of home management and consumer economics.

Ví dụ

Home economics teaches students about budgeting for their future homes.

Kinh tế gia đình dạy sinh viên về ngân sách cho ngôi nhà tương lai.

Many schools do not offer home economics as a subject anymore.

Nhiều trường không còn cung cấp môn kinh tế gia đình nữa.

Is home economics still relevant in today's social environment?

Kinh tế gia đình có còn phù hợp trong môi trường xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home economics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home economics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.