Bản dịch của từ Home-grown trong tiếng Việt

Home-grown

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home-grown (Adjective)

hoʊm gɹoʊn
hoʊm gɹoʊn
01

Được trồng hoặc sản xuất tại vườn hoặc đất nước của chính mình.

Grown or produced in ones own garden or country.

Ví dụ

Many home-grown vegetables are sold at the local farmers' market.

Nhiều loại rau tự trồng được bán tại chợ nông sản địa phương.

Home-grown products do not always meet international quality standards.

Sản phẩm tự trồng không phải lúc nào cũng đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Are home-grown fruits more nutritious than imported ones?

Trái cây tự trồng có bổ dưỡng hơn trái cây nhập khẩu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home-grown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home-grown

Không có idiom phù hợp