Bản dịch của từ Home-permed trong tiếng Việt

Home-permed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home-permed (Adjective)

01

Có một loại uốn tóc được sản xuất bằng thiết bị được thiết kế để sử dụng trong nhà.

Having a perm produced using equipment designed for use in the home.

Ví dụ

Many students prefer home-permed hairstyles for their social gatherings.

Nhiều sinh viên thích kiểu tóc uốn tại nhà cho buổi gặp mặt.

Home-permed styles are not very popular among professionals in offices.

Kiểu tóc uốn tại nhà không phổ biến trong giới chuyên nghiệp ở văn phòng.

Are home-permed hairstyles acceptable for formal social events like weddings?

Kiểu tóc uốn tại nhà có chấp nhận cho các sự kiện xã hội chính thức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Home-permed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home-permed

Không có idiom phù hợp