Bản dịch của từ Homed trong tiếng Việt
Homed

Homed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhà.
Simple past and past participle of home.
She homed in on the main idea in her IELTS essay.
Cô ấy tập trung vào ý chính trong bài luận IELTS của mình.
He didn't homed in on the key points during the speaking test.
Anh ấy không tập trung vào các điểm chính trong bài thi nói.
Did you homed in on the specific vocabulary required for writing?
Bạn đã tập trung vào từ vựng cụ thể cần thiết cho việc viết chưa?
She homed in on the main point during the IELTS speaking test.
Cô ấy tập trung vào điểm chính trong bài thi nói IELTS.
He didn't homed in on the correct answer in the writing section.
Anh ấy không tìm ra câu trả lời đúng trong phần viết.
Họ từ
Từ "homed" là dạng quá khứ của động từ "home", có nghĩa là trở về nhà hoặc định cư tại một nơi nào đó. Trong tiếng Anh, "homed" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự quay lại một môi trường quen thuộc hoặc nơi an toàn. Văn phong Anh và Mỹ chủ yếu sử dụng từ này giống nhau, mặc dù khẩu ngữ có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Tuy nhiên, "homed" không phổ biến trong tiếng Anh Anh như trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "homed" có nguồn gốc từ động từ "home", xuất phát từ tiếng Old English "hām", có nghĩa là "nhà" hoặc "quê hương". Nguồn gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng chữ "home" có thể liên quan đến tiếng Latinh "domus", cũng mang nghĩa là "nhà". Sự phát triển của từ "homed" từ trạng thái hoặc hành động "trở về nhà" cho thấy sự kết nối với cảm giác an toàn và thuộc về. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian sống trong đời sống con người.
Từ "homed" xuất hiện ít, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các tình huống mô tả nơi ở hoặc sự trở về. Trong thành phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc gắn bó hoặc trải nghiệm cá nhân. Ở các ngữ cảnh khác, "homed" thường được dùng để mô tả việc định hướng đến một điểm nhất định, như trong các nghiên cứu về động vật hoặc công nghệ định vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



