Bản dịch của từ Homed trong tiếng Việt

Homed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homed (Verb)

hˈoʊmd
hˈoʊmd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhà.

Simple past and past participle of home.

Ví dụ

She homed in on the main idea in her IELTS essay.

Cô ấy tập trung vào ý chính trong bài luận IELTS của mình.

He didn't homed in on the key points during the speaking test.

Anh ấy không tập trung vào các điểm chính trong bài thi nói.

Did you homed in on the specific vocabulary required for writing?

Bạn đã tập trung vào từ vựng cụ thể cần thiết cho việc viết chưa?

She homed in on the main point during the IELTS speaking test.

Cô ấy tập trung vào điểm chính trong bài thi nói IELTS.

He didn't homed in on the correct answer in the writing section.

Anh ấy không tìm ra câu trả lời đúng trong phần viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In addition, as smart devices become more prevalent, apps that allow users to control and automate their will continue to evolve [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In conclusion, people in some countries now prefer to buy their because they value the stability that owning a provides and want to have clear future plans [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Being in Lisa's surrounded by familiar faces and cherished memories, made me feel right at [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] Ex: I find it hard to work at because there are too many distractions [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Homed

Không có idiom phù hợp