Bản dịch của từ Homemade trong tiếng Việt
Homemade

Homemade (Adjective)
She baked homemade cookies for the school fundraiser.
Cô ấy nướng bánh quy tự làm cho buổi gây quỹ của trường.
He gifted his friend a homemade scarf for her birthday.
Anh tặng bạn một chiếc khăn tự may cho sinh nhật của cô ấy.
The community enjoyed a homemade feast at the potluck event.
Cộng đồng thưởng thức một bữa tiệc tự làm tại sự kiện mang đồ ăn đến chia sẻ.
Dạng tính từ của Homemade (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Homemade Tự làm | - | - |
Homemade (Adverb)
Được làm hoặc chuẩn bị tại nhà.
Made or prepared in the home.
She bakes homemade bread every morning.
Cô ấy nướng bánh tại nhà mỗi sáng.
He prefers eating homemade meals over fast food.
Anh ấy thích ăn cơm nhà hơn là đồ ăn nhanh.
They sell homemade crafts at the local market.
Họ bán đồ thủ công tại chợ địa phương.
Từ "homemade" trong tiếng Anh chỉ những sản phẩm được tạo ra trong gia đình hoặc do chính cá nhân làm ra, đặc biệt là thực phẩm. Từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "homemade" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nấu ăn truyền thống. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau ở cả hai biến thể, với nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Từ "homemade" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "home" (nhà) và "made" (làm ra). "Home" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ham", có nghĩa là nơi cư trú, trong khi "made" từ động từ "make", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "makōn", nghĩa là chế tạo. Từ "homemade" được sử dụng để chỉ sản phẩm được chế tạo tại nhà, phản ánh giá trị truyền thống và tính thủ công, đồng thời nhấn mạnh nguồn gốc và chất lượng tự nhiên của sản phẩm.
Từ "homemade" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả thực phẩm hoặc phong cách sống cá nhân. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh cuộc hội thoại về ẩm thực. Ngoài ra, "homemade" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nấu ăn, các sản phẩm thủ công và văn hóa ẩm thực, thể hiện sự ưu tiên của người tiêu dùng đối với sự tự làm và chất lượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

