Bản dịch của từ Homemaker trong tiếng Việt

Homemaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homemaker (Noun)

hˈoʊmmeɪkɚ
hˈoʊmmeɪkəɹ
01

Một người, đặc biệt là một người phụ nữ, quản lý một ngôi nhà.

A person especially a woman who manages a home.

Ví dụ

The homemaker takes care of household chores and cooking.

Người nội trợ chăm sóc công việc nhà và nấu ăn.

The homemaker organizes family activities and schedules appointments.

Người nội trợ tổ chức các hoạt động gia đình và lên lịch hẹn.

The homemaker creates a warm and welcoming environment for the family.

Người nội trợ tạo ra môi trường ấm cúng và chào đón cho gia đình.

Dạng danh từ của Homemaker (Noun)

SingularPlural

Homemaker

Homemakers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homemaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homemaker

Không có idiom phù hợp