Bản dịch của từ Homemaker trong tiếng Việt
Homemaker

Homemaker (Noun)
Một người, đặc biệt là một người phụ nữ, quản lý một ngôi nhà.
A person especially a woman who manages a home.
The homemaker takes care of household chores and cooking.
Người nội trợ chăm sóc công việc nhà và nấu ăn.
The homemaker organizes family activities and schedules appointments.
Người nội trợ tổ chức các hoạt động gia đình và lên lịch hẹn.
The homemaker creates a warm and welcoming environment for the family.
Người nội trợ tạo ra môi trường ấm cúng và chào đón cho gia đình.
Dạng danh từ của Homemaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homemaker | Homemakers |
Họ từ
"Homemaker" là thuật ngữ chỉ người quản lý công việc gia đình, thường bao gồm việc chăm sóc trẻ em, nấu nướng, dọn dẹp và quản lý ngân sách. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến và thường liên kết với vai trò của người làm nội trợ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "homemaker", nhưng thuật ngữ "housewife" đôi khi được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chính là "homemaker" không gợi ý giới tính, trong khi "housewife" thường chỉ người phụ nữ.
Từ "homemaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần "home" (nhà) và "maker" (người tạo ra, người làm). "Home" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ham", có nghĩa là nơi cư trú. "Maker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", ám chỉ người tạo ra hoặc sản xuất. Kể từ thế kỷ 19, "homemaker" được sử dụng để chỉ người quản lý gia đình, phản ánh vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định và bền vững của gia đình.
Từ "homemaker" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề gia đình và vai trò xã hội. Trong phần viết, từ này có khả năng được sử dụng để thảo luận về công việc nội trợ và vai trò của người chăm sóc gia đình. Trong phần nói, "homemaker" có thể xuất hiện khi nói về các lựa chọn nghề nghiệp hoặc bình luận về sự phân chia trách nhiệm trong gia đình. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được dùng trong các bối cảnh xã hội học và nghiên cứu về giới, phản ánh vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp