Bản dịch của từ Homeostatic trong tiếng Việt
Homeostatic

Homeostatic (Adjective)
(sinh học, sinh lý học) liên quan đến cân bằng nội môi.
Biology physiology of or pertaining to homeostasis.
Homeostatic mechanisms help maintain internal stability in living organisms.
Các cơ chế cân bằng giúp duy trì ổn định nội bộ trong sinh vật sống.
Ignoring homeostatic processes can lead to health issues and imbalances.
Bỏ qua quá trình cân bằng có thể dẫn đến vấn đề về sức khỏe và mất cân đối.
Do you understand the importance of homeostatic regulation in biological systems?
Bạn hiểu về tầm quan trọng của sự điều chỉnh cân bằng trong hệ thống sinh học chưa?
Họ từ
Từ "homeostatic" là một tính từ dùng để miêu tả quá trình duy trì sự ổn định nội môi trong cơ thể sống, đặc biệt là trong các hệ thống sinh học. Từ gốc "homeostasis" chỉ ra khả năng của một tổ chức để điều chỉnh và duy trì các điều kiện bên trong ổn định bất chấp những thay đổi bên ngoài. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "homeostatic" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Từ này thường gặp trong lĩnh vực sinh học, y học và các nghiên cứu liên quan đến sinh lý học.
Từ "homeostatic" có nguồn gốc từ chữ Hy Lạp "homeo" (tương tự) và "stasis" (trạng thái). Nó được lần đầu tiên sử dụng trong ngữ cảnh sinh học vào thế kỷ 20, mô tả khả năng của một hệ thống duy trì sự ổn định nội tại trong điều kiện thay đổi của môi trường bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến các quá trình sinh lý trong cơ thể sống, giúp duy trì sự cân bằng cần thiết cho sự sống.
Từ "homeostatic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc sức khỏe. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự ổn định sinh lý trong các hệ thống cơ thể sống. Trong các ngữ cảnh khác, "homeostatic" thường xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học, y học và thần kinh nhằm phân tích các cơ chế duy trì trạng thái cân bằng nội tại.