Bản dịch của từ Homeostatic trong tiếng Việt

Homeostatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeostatic (Adjective)

hoʊmiəstˈætɪk
hoʊmioʊstˈætɪk
01

(sinh học, sinh lý học) liên quan đến cân bằng nội môi.

Biology physiology of or pertaining to homeostasis.

Ví dụ

Homeostatic mechanisms help maintain internal stability in living organisms.

Các cơ chế cân bằng giúp duy trì ổn định nội bộ trong sinh vật sống.

Ignoring homeostatic processes can lead to health issues and imbalances.

Bỏ qua quá trình cân bằng có thể dẫn đến vấn đề về sức khỏe và mất cân đối.

Do you understand the importance of homeostatic regulation in biological systems?

Bạn hiểu về tầm quan trọng của sự điều chỉnh cân bằng trong hệ thống sinh học chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homeostatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeostatic

Không có idiom phù hợp