Bản dịch của từ Homeworker trong tiếng Việt

Homeworker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homeworker (Noun)

hˈoʊmwɝkɚ
hˈoʊmwˈɝɹkəɹ
01

Một người làm việc tại nhà, đặc biệt là làm công việc được trả lương thấp.

A person who works from home especially doing lowpaid piecework.

Ví dụ

Many homeworkers struggle to make ends meet in this economy.

Nhiều người làm việc tại nhà gặp khó khăn để sống trong nền kinh tế này.

Not all homeworkers receive fair wages for their work.

Không phải tất cả những người làm việc tại nhà đều nhận được mức lương công bằng cho công việc của họ.

Do homeworkers have access to benefits like healthcare?

Liệu những người làm việc tại nhà có được tiếp cận các phúc lợi như chăm sóc sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homeworker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homeworker

Không có idiom phù hợp