Bản dịch của từ Piecework trong tiếng Việt

Piecework

Noun [U/C]

Piecework (Noun)

pˈiswɝk
pˈiswɝɹk
01

Công việc được trả theo số lượng sản xuất.

Work paid for according to the amount produced

Ví dụ

Piecework can be a source of income for many individuals.

Việc nhận lương theo sản lượng có thể là nguồn thu nhập cho nhiều người.

Some workers dislike piecework because it can be stressful and tiring.

Một số công nhân không thích việc nhận lương theo sản lượng vì nó có thể gây căng thẳng và mệt mỏi.

Do you think piecework is a fair way to compensate employees?

Bạn có nghĩ việc nhận lương theo sản lượng là cách công bằng để bồi thường cho nhân viên không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piecework

Không có idiom phù hợp