Bản dịch của từ Homicidal trong tiếng Việt
Homicidal

Homicidal (Adjective)
The documentary revealed homicidal tendencies in some violent offenders.
Bộ phim tài liệu tiết lộ xu hướng sát nhân ở một số tội phạm bạo lực.
Many people do not believe that homicidal thoughts are common.
Nhiều người không tin rằng những suy nghĩ sát nhân là phổ biến.
Are homicidal behaviors increasing among young adults in society?
Liệu hành vi sát nhân có đang gia tăng ở người lớn trẻ trong xã hội không?
Họ từ
Từ "homicidal" xuất phát từ danh từ "homicide", có nghĩa là "giết người". Tính từ này được sử dụng để miêu tả hành vi, đặc điểm hoặc khuynh hướng liên quan đến việc giết chết người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm thứ nhất hơn. "Homicidal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học, và văn chương để chỉ các hành vi hoặc đặc điểm nguy hiểm.
Từ "homicidal" xuất phát từ tiếng Latin "homicida", trong đó "homo" có nghĩa là người và "caedere" nghĩa là giết. Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động giết người hoặc có khuynh hướng giết người. Thời gian qua, "homicidal" không chỉ mô tả các hành vi giết chóc mà còn liên quan đến các trạng thái tâm lý hoặc tình huống dẫn đến hành vi bạo lực nghiêm trọng, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ và khía cạnh đen tối của nhân tính.
Từ "homicidal" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường không xuất hiện trong bối cảnh chính thức. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp luật và xã hội học, từ này thường được dùng để mô tả những hành vi giết người hoặc những động cơ dẫn đến tội ác. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu báo chí và văn học liên quan đến tội phạm, thể hiện sự nghiêm trọng của những hành vi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
