Bản dịch của từ Homiletic trong tiếng Việt
Homiletic

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "homiletic" (thuật ngữ tiếng Anh) có nguồn gốc từ từ "homily", nghĩa là bài giảng ngắn, thường trong bối cảnh tôn giáo. "Homiletic" ám chỉ nghệ thuật và khoa học của việc giảng dạy, đặc biệt là thông qua bài giảng và diễn thuyết. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tôn giáo.
Từ "homiletic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "homilētikos", từ "homilēma", có nghĩa là "bài giảng" hoặc "hội thoại". Thuật ngữ này xuất phát từ truyền thống Kitô giáo, nơi việc giảng dạy và diễn thuyết về kinh thánh trở nên quan trọng. Qua thời gian, "homiletic" đã phát triển để chỉ các phương pháp và kỹ thuật giảng dạy trong ngữ cảnh tôn giáo, phản ánh sự kết nối giữa việc truyền đạt thông điệp thiêng liêng và nghệ thuật hùng biện hiện đại.
Từ "homiletic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể liên quan đến các bài giảng hay thực hành tôn giáo. Trong phần nói, điều này có thể gắn liền với các chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về thần học hoặc nghiên cứu văn học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, liên quan đến nghệ thuật hoặc khoa học của việc truyền đạt thông điệp tôn giáo.
Họ từ
Từ "homiletic" (thuật ngữ tiếng Anh) có nguồn gốc từ từ "homily", nghĩa là bài giảng ngắn, thường trong bối cảnh tôn giáo. "Homiletic" ám chỉ nghệ thuật và khoa học của việc giảng dạy, đặc biệt là thông qua bài giảng và diễn thuyết. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tôn giáo.
Từ "homiletic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "homilētikos", từ "homilēma", có nghĩa là "bài giảng" hoặc "hội thoại". Thuật ngữ này xuất phát từ truyền thống Kitô giáo, nơi việc giảng dạy và diễn thuyết về kinh thánh trở nên quan trọng. Qua thời gian, "homiletic" đã phát triển để chỉ các phương pháp và kỹ thuật giảng dạy trong ngữ cảnh tôn giáo, phản ánh sự kết nối giữa việc truyền đạt thông điệp thiêng liêng và nghệ thuật hùng biện hiện đại.
Từ "homiletic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể liên quan đến các bài giảng hay thực hành tôn giáo. Trong phần nói, điều này có thể gắn liền với các chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về thần học hoặc nghiên cứu văn học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, liên quan đến nghệ thuật hoặc khoa học của việc truyền đạt thông điệp tôn giáo.
