Bản dịch của từ Homiletic trong tiếng Việt
Homiletic
Homiletic (Noun)
His homiletic style captivated the audience during the community event.
Phong cách giảng đạo của ông đã thu hút khán giả trong sự kiện cộng đồng.
Many people do not appreciate homiletic messages in modern society.
Nhiều người không đánh giá cao những thông điệp giảng đạo trong xã hội hiện đại.
Is her homiletic approach effective for youth engagement in discussions?
Phương pháp giảng đạo của cô ấy có hiệu quả trong việc thu hút giới trẻ không?
Homiletic (Noun Uncountable)
His homiletic style captivates audiences during community meetings in Chicago.
Phong cách giảng đạo của anh ấy thu hút khán giả trong các cuộc họp cộng đồng ở Chicago.
She does not use homiletic techniques in her speeches for social justice.
Cô ấy không sử dụng kỹ thuật giảng đạo trong các bài phát biểu về công bằng xã hội.
Is homiletic training necessary for effective communication in social issues?
Có cần đào tạo giảng đạo để giao tiếp hiệu quả về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "homiletic" (thuật ngữ tiếng Anh) có nguồn gốc từ từ "homily", nghĩa là bài giảng ngắn, thường trong bối cảnh tôn giáo. "Homiletic" ám chỉ nghệ thuật và khoa học của việc giảng dạy, đặc biệt là thông qua bài giảng và diễn thuyết. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tôn giáo.
Từ "homiletic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "homilētikos", từ "homilēma", có nghĩa là "bài giảng" hoặc "hội thoại". Thuật ngữ này xuất phát từ truyền thống Kitô giáo, nơi việc giảng dạy và diễn thuyết về kinh thánh trở nên quan trọng. Qua thời gian, "homiletic" đã phát triển để chỉ các phương pháp và kỹ thuật giảng dạy trong ngữ cảnh tôn giáo, phản ánh sự kết nối giữa việc truyền đạt thông điệp thiêng liêng và nghệ thuật hùng biện hiện đại.
Từ "homiletic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể liên quan đến các bài giảng hay thực hành tôn giáo. Trong phần nói, điều này có thể gắn liền với các chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành về thần học hoặc nghiên cứu văn học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, liên quan đến nghệ thuật hoặc khoa học của việc truyền đạt thông điệp tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp