Bản dịch của từ Homing in trong tiếng Việt
Homing in
Verb
Homing in (Verb)
hˈoʊmɨŋnɨŋ
hˈoʊmɨŋnɨŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ home in
Present participle and gerund of home in
Ví dụ
The detective is homing in on the suspect's location.
Thám tử đang hướng dẫn đến vị trí của nghi phạm.
The search party is homing in on the lost hiker.
Đội tìm kiếm đang hướng dẫn đến người đi bộ bị lạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Homing in
Không có idiom phù hợp