Bản dịch của từ Homing in trong tiếng Việt
Homing in

Homing in (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ home in.
Present participle and gerund of home in.
The detective is homing in on the suspect's location.
Thám tử đang hướng dẫn đến vị trí của nghi phạm.
The search party is homing in on the lost hiker.
Đội tìm kiếm đang hướng dẫn đến người đi bộ bị lạc.
The radar is homing in on the incoming aircraft.
Radar đang hướng dẫn đến máy bay đang đến.
"Homing in" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tập trung vào hoặc hướng đến một mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự điều chỉnh hoặc dẫn dắt một cách chính xác, giống như cách các động vật hoang dã quay lại nơi sinh sống của chúng. Trong cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa đều tương đồng, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh công nghệ và quân sự.
Cụm từ "homing in" xuất phát từ động từ tiếng Anh "home", có nguồn gốc từ tiếng Latin "hominem", nghĩa là "người" và từ gốc nghĩa liên quan đến việc trở về nhà. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành vi của các loài động vật tìm đường về nhà, chẳng hạn như chim. Theo thời gian, "homing in" đã phát triển nghĩa bóng, chỉ việc tìm kiếm chính xác một mục tiêu hoặc thông tin nào đó, đồng thời thể hiện khả năng tập trung và xác định một điểm đến.
Cụm từ "homing in" thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt khả năng định vị hoặc tập trung vào một đối tượng cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe hoặc viết về công nghệ, khoa học, hoặc các lĩnh vực liên quan đến điều hướng và tìm kiếm thông tin. Ngoài ra, "homing in" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc công nghệ, khi nói đến việc xác định mục tiêu hoặc lấy thông tin chi tiết một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



