Bản dịch của từ Homing in trong tiếng Việt

Homing in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homing in (Verb)

hˈoʊmɨŋnɨŋ
hˈoʊmɨŋnɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ home in.

Present participle and gerund of home in.

Ví dụ

The detective is homing in on the suspect's location.

Thám tử đang hướng dẫn đến vị trí của nghi phạm.

The search party is homing in on the lost hiker.

Đội tìm kiếm đang hướng dẫn đến người đi bộ bị lạc.

The radar is homing in on the incoming aircraft.

Radar đang hướng dẫn đến máy bay đang đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homing in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Being in Lisa's surrounded by familiar faces and cherished memories, made me feel right at [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In addition, as smart devices become more prevalent, apps that allow users to control and automate their will continue to evolve [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] In recent years, I think and buildings have probably got a lot bigger than people lived in the past too [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] Firstly, when it rains, water is captured on the roofs of people's [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023

Idiom with Homing in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.