Bản dịch của từ Hominoid trong tiếng Việt
Hominoid

Hominoid (Noun)
The hominoid species evolved over millions of years in Africa.
Các loài hominoid đã tiến hóa trong hàng triệu năm ở châu Phi.
No hominoid fossils were found in North America recently.
Không có hóa thạch hominoid nào được tìm thấy ở Bắc Mỹ gần đây.
Is the hominoid group important for understanding human evolution?
Nhóm hominoid có quan trọng để hiểu về sự tiến hóa của con người không?
Họ từ
Từ "hominoid" dùng để chỉ nhóm động vật có vú thuộc họ Hominidae, bao gồm con người và các loài vượn lớn như đười ươi, hổ, và tinh tinh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và phân loại học. Trong tiếng Anh, "hominoid" không có khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng "hominoidea" có thể được dùng để chỉ nhóm phân loại rộng hơn. Cách phát âm chủ yếu không thay đổi, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các tài liệu nghiên cứu khác nhau.
Từ "hominoid" xuất phát từ gốc Latin "hominis", mang nghĩa là "người". Gốc từ này được sử dụng trong các danh pháp sinh học để chỉ các sinh vật thuộc về họ người, bao gồm cả con người và các loài vượn. Sự phát triển của khái niệm này trong ngữ cảnh sinh học có liên quan mật thiết đến nghiên cứu tiến hóa và đặc điểm phân loại của các sinh vật gần gũi với con người, từ đó góp phần giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và sự đa dạng trong thế giới động vật.
Từ "hominoid" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong văn bản và phần nghe liên quan đến sinh học hoặc nhân chủng học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học nhằm miêu tả các loài sát gần của con người, bao gồm vượn người và tổ tiên của con người. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể gặp trong các thảo luận về tiến hóa và sinh thái học, nhấn mạnh tính đa dạng và mối quan hệ giữa các loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp