Bản dịch của từ Hominoid trong tiếng Việt

Hominoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hominoid (Noun)

hˈɑmənɔɪd
hˈɑmənɔɪd
01

Một loài linh trưởng của một nhóm bao gồm con người, tổ tiên hóa thạch của chúng và tất cả loài vượn.

A primate of a group that includes humans their fossil ancestors and all apes.

Ví dụ

The hominoid species evolved over millions of years in Africa.

Các loài hominoid đã tiến hóa trong hàng triệu năm ở châu Phi.

No hominoid fossils were found in North America recently.

Không có hóa thạch hominoid nào được tìm thấy ở Bắc Mỹ gần đây.

Is the hominoid group important for understanding human evolution?

Nhóm hominoid có quan trọng để hiểu về sự tiến hóa của con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hominoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hominoid

Không có idiom phù hợp