Bản dịch của từ Homo- trong tiếng Việt

Homo-

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homo-(Phrase)

hˈəʊməʊ
ˈhoʊmoʊ
01

Một tiền tố chỉ sự tương đồng hoặc sự thống nhất

A prefix indicating similarity or oneness

Ví dụ
02

Được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học để chỉ ra một thuộc tính hoặc bản chất chung.

Used in scientific terms to denote a common attribute or essence

Ví dụ
03

Từ tiếng Hy Lạp "homoios" có nghĩa là tương tự.

From the Greek homoios meaning similar

Ví dụ