Bản dịch của từ Homo- trong tiếng Việt
Homo-
Phrase

Homo-(Phrase)
hˈəʊməʊ
ˈhoʊmoʊ
01
Một tiền tố chỉ sự tương đồng hoặc sự thống nhất
A prefix indicating similarity or oneness
Ví dụ
02
Được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học để chỉ ra một thuộc tính hoặc bản chất chung.
Used in scientific terms to denote a common attribute or essence
Ví dụ
