Bản dịch của từ Homo trong tiếng Việt
Homo
Homo (Adjective)
Đồng tính luyến ái.
John is proud of his homo brother's bravery.
John tự hào về sự dũng cảm của người anh trai đồng tính của mình.
The homo community celebrated Pride Month with colorful parades.
Cộng đồng đồng tính kỷ niệm Tháng Tự hào bằng những cuộc diễu hành đầy màu sắc.
Some people still face discrimination due to their homo orientation.
Một số người vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử do xu hướng đồng tính của họ.
Homo (Noun)
Chi linh trưởng mà con người hiện đại (homo sapiens) là đại diện ngày nay.
The genus of primates of which modern humans (homo sapiens ) are the present-day representatives.
Homo sapiens evolved from earlier Homo species.
Homo sapiens tiến hóa từ các loài Homo trước đó.
Anthropologists study the behavior of Homo erectus.
Các nhà nhân chủng học nghiên cứu hành vi của Homo erectus.
Homo habilis used tools for hunting and gathering.
Homo habilis sử dụng các công cụ để săn bắn và hái lượm.
Một người đồng tính nam.
A homosexual man.
John came out as a homo last year.
John đã công khai mình là người đồng tính vào năm ngoái.
The homo community organized a pride parade.
Cộng đồng người đồng tính đã tổ chức một cuộc diễu hành tự hào.
His parents fully support his homo identity.
Cha mẹ anh ấy hoàn toàn ủng hộ danh tính đồng tính của anh ấy.
Dạng danh từ của Homo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homo | Homos |
Họ từ
Từ "homo" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "người" hoặc "một loại". Trong ngữ cảnh sinh học, "homo" được dùng để chỉ chi của các loài có liên quan trong phân loại học, ví dụ như Homo sapiens (con người). Trong tiếng Anh, từ này cũng được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học như "homozygous" (đồng hợp tử). Khá hiếm khi có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, chủ yếu là ở lĩnh vực khoa học.
Từ "homo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "người" hoặc "con người". Trong tiếng Latinh cổ đại, nó dùng để chỉ cá nhân của loài người, và được nhấn mạnh qua các thể hiện văn học và triết học. Ngày nay, "homo" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khoa học, như "homo sapiens" để chỉ loài người hiện đại. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa khái niệm về nhân loại và việc nghiên cứu các đặc tính sinh học, văn hóa của con người.
Từ "homo" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh của các bài thi nói và viết khi thảo luận về giới tính, văn hóa, hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhân chủng học, sinh học và tâm lý học để chỉ "người" hoặc "loại" trong thuật ngữ khoa học. Nó thường gắn liền với các chủ đề như đa dạng và quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp