Bản dịch của từ Homodimer trong tiếng Việt
Homodimer
Homodimer (Noun)
A homodimer can form from two identical protein molecules.
Một homodimer có thể hình thành từ hai phân tử protein giống hệt nhau.
Homodimers do not involve different monomer types in their structure.
Homodimer không liên quan đến các loại monomer khác nhau trong cấu trúc của chúng.
Can you explain how a homodimer is formed in biology?
Bạn có thể giải thích cách một homodimer được hình thành trong sinh học không?
Homodimer là thuật ngữ chỉ một cấu trúc protein hoặc phân tử được hình thành từ hai đơn vị (monomer) giống hệt nhau kết hợp với nhau. Trong sinh học phân tử, homodimer có vai trò quan trọng trong quá trình tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn, chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng sinh học. Cấu trúc này có thể phát hiện được trong các loại protein khác nhau, và việc nghiên cứu homodimer giúp hiểu rõ hơn về chức năng và cơ chế hoạt động của protein trong tế bào.
Từ "homodimer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "homo-" nghĩa là "giống nhau" và "dimer" bắt nguồn từ "dimerus" có nghĩa là "gấp đôi". Trong lĩnh vực sinh học phân tử, homodimer chỉ một phức hợp protein được hình thành từ hai tiểu đơn vị giống nhau. Khái niệm này phản ánh tính đồng nhất của các tiểu đơn vị trong cấu trúc, và sự hiểu biết về homodimer đã mở rộng khả năng nghiên cứu các tương tác và chức năng của protein trong tế bào.
Từ "homodimer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực hóa sinh và sinh học phân tử. Trong các bài kiểm tra này, từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về cấu trúc protein và tương tác giữa các phân tử. Trong các tình huống khác, "homodimer" thường được dùng trong tài liệu nghiên cứu khoa học, bài báo và hội thảo chuyên ngành, nơi mà cơ chế hoạt động của các protein và cấu trúc phân tử được phân tích và trình bày.