Bản dịch của từ Homogenate trong tiếng Việt
Homogenate

Homogenate (Noun)
Huyền phù của các mảnh tế bào và thành phần tế bào thu được khi mô được đồng nhất.
A suspension of cell fragments and cell constituents obtained when tissue is homogenized.
The scientist prepared a homogenate from the tissue samples for analysis.
Nhà khoa học đã chuẩn bị một dung dịch đồng nhất từ mẫu mô để phân tích.
They did not use a homogenate in the social study last year.
Họ đã không sử dụng dung dịch đồng nhất trong nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Is the homogenate ready for the social experiment tomorrow?
Dung dịch đồng nhất đã sẵn sàng cho thí nghiệm xã hội ngày mai chưa?
Từ "homogenate" đề cập đến một hỗn hợp đồng nhất được tạo ra bằng cách nghiền hoặc khuấy các thành phần khác nhau để đạt được sự đồng đều trong cấu trúc và tính chất hóa học. Trong ngữ cảnh sinh học, "homogenate" thường chỉ sản phẩm thu được từ sự phân tách tế bào thực vật hoặc động vật để tiến hành phân tích. Từ này được dùng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa sử dụng.
Từ "homogenate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "homogen-", bắt nguồn từ "homogenes", nghĩa là "giống nhau" hay "đồng nhất". Cách sử dụng từ này bắt đầu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và hóa học, thể hiện một chất đã được xử lý để tạo ra sự đồng nhất trong cấu trúc. Khái niệm "homogenate" liên quan chặt chẽ đến quy trình tách chiết và chuẩn bị mẫu trong nghiên cứu khoa học, nơi tính đồng đều của mẫu là điều kiện cần thiết để đảm bảo độ chính xác trong phân tích.
Từ "homogenate" thường ít xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và đọc, nhưng có thể thấy trong phần viết, đặc biệt trong các bài liên quan đến sinh học hoặc hóa học. Trong bối cảnh khoa học, "homogenate" được sử dụng để chỉ một hỗn hợp đồng nhất của vật liệu sinh học đã được xử lý công nghệ để loại bỏ các cấu trúc lớn hơn. Từ này phổ biến trong nghiên cứu sinh học phân tử và y sinh, cũng như trong các lĩnh vực thực phẩm và hóa dược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
