Bản dịch của từ Homograft trong tiếng Việt
Homograft

Homograft (Noun)
The doctor used a homograft for Sarah's heart surgery last week.
Bác sĩ đã sử dụng một homograft cho ca phẫu thuật tim của Sarah tuần trước.
Many patients do not prefer a homograft for their surgeries.
Nhiều bệnh nhân không thích homograft cho ca phẫu thuật của họ.
Is a homograft always better than an artificial graft in surgery?
Homograft có luôn tốt hơn một graft nhân tạo trong phẫu thuật không?
Homograft, hay còn gọi là ghép đồng loại, là thuật ngữ chỉ việc cấy ghép mô hoặc cơ quan từ người này sang người khác thuộc cùng một loài. Trong y học, homograft thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật như ghép tim, da, hay xương. Khái niệm này gần giống với isograft, nhưng là sự chuyển giao giữa các cá nhân không phải là song sinh. Cả British English và American English đều sử dụng từ homograft với cách phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể được hiểu và áp dụng khác nhau tùy thuộc vào hệ thống y tế của từng quốc gia.
Từ "homograft" xuất phát từ tiếng Latinh, với "homo" có nghĩa là "cùng loại" và "graft" có nguồn gốc từ từ "graph" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "gắn liền". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ một mảnh mô hoặc cơ quan được lấy từ một cá thể và cấy vào cá thể khác cùng loài. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong các kỹ thuật cấy ghép, cũng như khái niệm tương đồng giữa các cá thể trong sinh học.
Từ "homograft" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ y học chuyên ngành. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong bối cảnh khác, "homograft" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về ghép mô, đề cập đến việc cấy ghép mô hoặc tạng từ người hiến tặng cùng loài với người nhận, phổ biến trong các cuộc thảo luận về phẫu thuật và điều trị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp