Bản dịch của từ Homological trong tiếng Việt

Homological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homological (Adjective)

hoʊməlˈɑdʒɪkl
hoʊməlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị sự tương đồng.

Relating to or denoting homology.

Ví dụ

The homological relationships among species help understand evolution better.

Các mối quan hệ đồng hình giữa các loài giúp hiểu rõ hơn về tiến hóa.

Homological studies do not always reveal clear connections in social behavior.

Các nghiên cứu đồng hình không phải lúc nào cũng tiết lộ mối liên hệ rõ ràng trong hành vi xã hội.

Are homological patterns significant in analyzing social structures today?

Các mẫu đồng hình có quan trọng trong việc phân tích cấu trúc xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Homological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homological

Không có idiom phù hợp