Bản dịch của từ Homological trong tiếng Việt
Homological
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Homological (Adjective)
The homological relationships among species help understand evolution better.
Các mối quan hệ đồng hình giữa các loài giúp hiểu rõ hơn về tiến hóa.
Homological studies do not always reveal clear connections in social behavior.
Các nghiên cứu đồng hình không phải lúc nào cũng tiết lộ mối liên hệ rõ ràng trong hành vi xã hội.
Are homological patterns significant in analyzing social structures today?
Các mẫu đồng hình có quan trọng trong việc phân tích cấu trúc xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "homological" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và lý thuyết đại số, dẫn xuất từ từ "homology", liên quan đến các tính chất topological của không gian hình học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "homological" có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong các nghiên cứu lý thuyết hẹp hơn về toán học và vật lý.
Từ "homological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homologus", có nghĩa là "cùng một dạng". Hệ từ này được hình thành từ tiếng Hy Lạp "homologos", kết hợp giữa "homo" (cùng) và "logos" (sự hiểu biết hoặc lý luận). Trong toán học và lý thuyết đồng hình, "homological" liên quan đến nghiên cứu các cấu trúc tương tự trong các không gian khác nhau, phản ánh mối quan hệ giữa chúng về mặt hình thức và cấu trúc, điều này đóng vai trò quan trọng trong các khái niệm như nhóm đồng hình và đồng hình học.
Từ "homological" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về lý thuyết toán học hoặc khoa học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học đại số, lý thuyết đồng nhất và lý thuyết hình học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu chuyên ngành, nơi cần nhấn mạnh về mối liên hệ giữa các cấu trúc toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp