Bản dịch của từ Homologized trong tiếng Việt
Homologized
Homologized (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của tương đồng.
Past tense and past participle of homologize.
The study homologized various social theories from different cultures effectively.
Nghiên cứu đã đồng nhất hóa các lý thuyết xã hội từ các nền văn hóa khác nhau.
They did not homologize the social policies of these two countries.
Họ đã không đồng nhất hóa các chính sách xã hội của hai quốc gia này.
Did the researchers homologize the social factors in their analysis?
Các nhà nghiên cứu có đồng nhất hóa các yếu tố xã hội trong phân tích của họ không?
Họ từ
Từ "homologized" xuất phát từ động từ "homologize", có nghĩa là xác định hoặc công nhận sự tương đồng giữa các dạng sinh học, cấu trúc gen hoặc tính chất. Trong ngữ cảnh sinh học và phân loại, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự so sánh các đặc tính trong các loài tương tự. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với trọng âm tập trung thường khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "homologized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homologus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "homologos", nghĩa là "được thừa nhận". Trong ngữ cảnh khoa học, "homologized" thường chỉ hành động làm cho một cái gì đó tương đồng hoặc nhất quán, đặc biệt trong nghiên cứu di truyền hoặc phân loại sinh học. Sự phát triển này phản ánh sự tiến hóa của khái niệm so sánh và chuẩn hóa, cho phép các nhà nghiên cứu xác định và phân tích các đặc điểm chung giữa các đối tượng khác nhau.
Từ "homologized" xuất hiện với tần suất nhất định trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về sinh học, di truyền học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu di truyền để chỉ quá trình đồng nhất hóa các gen hoặc cấu trúc di truyền giữa các loài. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong lĩnh vực luật pháp và quy trình chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp