Bản dịch của từ Homophile trong tiếng Việt
Homophile

Homophile (Adjective)
Liên quan đến người đồng tính.
Relating to homosexuals.
The homophile community organized a pride parade in San Francisco.
Cộng đồng người đồng tính đã tổ chức một cuộc diễu hành ở San Francisco.
Many homophile organizations support LGBTQ+ rights in the United States.
Nhiều tổ chức người đồng tính ủng hộ quyền lợi LGBTQ+ ở Hoa Kỳ.
Is the homophile movement gaining more visibility in today's society?
Liệu phong trào người đồng tính có đang ngày càng nổi bật trong xã hội hôm nay không?
Homophile (Noun)
Một người đồng tính luyến ái.
A homosexual person.
John identifies as a homophile and advocates for LGBTQ+ rights.
John xác định là một người đồng tính và ủng hộ quyền LGBTQ+.
Many people believe being a homophile is not a choice.
Nhiều người tin rằng việc là người đồng tính không phải là lựa chọn.
Is being a homophile accepted in your community?
Việc là người đồng tính có được chấp nhận trong cộng đồng của bạn không?
Từ "homophile" đề cập đến những người có xu hướng tình dục hoặc sở thích tình dục đối với người đồng giới, bao gồm cả những cá nhân đồng tính nam và đồng tính nữ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn vinh sự đa dạng tình dục và văn hóa LGBTQ+. Mặc dù "homophile" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, thuật ngữ "homosexual" phổ biến hơn ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên "homophile" mang âm hưởng tích cực hơn, nhấn mạnh tình yêu và sự chấp nhận hơn là định kiến xã hội.
Từ "homophile" xuất phát từ hai thành tố tiếng Hy Lạp là "homo-", có nghĩa là "giống nhau" và "phile", có nghĩa là "yêu thích" hoặc "thích". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, trong bối cảnh văn hóa và xã hội đang thay đổi, nhằm chỉ những người có sự hấp dẫn tình dục hoặc tình cảm với người cùng giới. Ngày nay, "homophile" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đồng tính luyến ái và các vấn đề liên quan đến đa dạng giới tính, phản ánh thái độ tích cực hơn đối với sự bình đẳng và chấp nhận xã hội.
Từ "homophile" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc xã hội liên quan đến cộng đồng LGBTQ+, nơi nó được dùng để chỉ người có sự hấp dẫn tình dục hoặc tâm lý đối với người cùng giới. Sự xuất hiện của từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lợi, nhận thức và vấn đề định danh của các nhóm người đồng tính trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp