Bản dịch của từ Homophile trong tiếng Việt

Homophile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homophile (Adjective)

hˈɑməfɨl
hˈɑməfɨl
01

Liên quan đến người đồng tính.

Relating to homosexuals.

Ví dụ

The homophile community organized a pride parade in San Francisco.

Cộng đồng người đồng tính đã tổ chức một cuộc diễu hành ở San Francisco.

Many homophile organizations support LGBTQ+ rights in the United States.

Nhiều tổ chức người đồng tính ủng hộ quyền lợi LGBTQ+ ở Hoa Kỳ.

Is the homophile movement gaining more visibility in today's society?

Liệu phong trào người đồng tính có đang ngày càng nổi bật trong xã hội hôm nay không?

Homophile (Noun)

hˈɑməfɨl
hˈɑməfɨl
01

Một người đồng tính luyến ái.

A homosexual person.

Ví dụ

John identifies as a homophile and advocates for LGBTQ+ rights.

John xác định là một người đồng tính và ủng hộ quyền LGBTQ+.

Many people believe being a homophile is not a choice.

Nhiều người tin rằng việc là người đồng tính không phải là lựa chọn.

Is being a homophile accepted in your community?

Việc là người đồng tính có được chấp nhận trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homophile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homophile

Không có idiom phù hợp