Bản dịch của từ Homophony trong tiếng Việt
Homophony

Homophony (Noun)
Homophony can create confusion in social interactions during group discussions.
Homophony có thể tạo ra sự nhầm lẫn trong các cuộc thảo luận nhóm.
Many students do not understand homophony in social contexts.
Nhiều sinh viên không hiểu homophony trong các bối cảnh xã hội.
Is homophony common in everyday social conversations among friends?
Homophony có phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội hàng ngày không?
Họ từ
Homophony (từ đồng âm) đề cập đến hiện tượng ngôn ngữ trong đó hai hoặc nhiều từ có cách phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa khác nhau, ví dụ như "pair" và "pear". Trong tiếng Anh, homophony xuất hiện phổ biến trong giao tiếp nói, dẫn đến sự nhầm lẫn và lạm dụng từ. Khái niệm này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, các từ đồng âm có thể có sự khác biệt nhất định về ngữ cảnh hoặc mức độ phổ biến ở từng vùng.
Từ "homophony" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, kết hợp từ "homo" (cùng, giống nhau) và "phone" (âm thanh, giọng nói). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ sự đồng điệu trong âm thanh. Với sự phát triển của ngôn ngữ học, "homophony" hiện được áp dụng để mô tả hiện tượng các từ khác nhau có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, như trong trường hợp "flower" và "flour", từ đó làm phong phú thêm ngữ nghĩa trong giao tiếp.
Từ "homophony" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và âm nhạc. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và nói, chủ yếu trong bối cảnh giải thích khái niệm ngôn ngữ và sự tương đồng âm thanh. Ngoài ra, "homophony" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về âm vị học, nơi phân tích sự tương đồng giữa các từ có âm thanh giống nhau nhưng ý nghĩa khác nhau. Từ này ít khi gặp trong viết và đọc trong IELTS, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bài luận về ngôn ngữ.