Bản dịch của từ Homophony trong tiếng Việt

Homophony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homophony (Noun)

01

Chất lượng hoặc điều kiện của một từ đồng âm.

The quality or condition of being a homophone.

Ví dụ

Homophony can create confusion in social interactions during group discussions.

Homophony có thể tạo ra sự nhầm lẫn trong các cuộc thảo luận nhóm.

Many students do not understand homophony in social contexts.

Nhiều sinh viên không hiểu homophony trong các bối cảnh xã hội.

Is homophony common in everyday social conversations among friends?

Homophony có phổ biến trong các cuộc trò chuyện xã hội hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homophony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homophony

Không có idiom phù hợp