Bản dịch của từ Homophone trong tiếng Việt
Homophone

Homophone (Noun)
Mỗi từ trong số hai hoặc nhiều từ có cách phát âm giống nhau nhưng ý nghĩa, nguồn gốc hoặc cách viết khác nhau.
Each of two or more words having the same pronunciation but different meanings origins or spelling.
Homophones in English confuse language learners during vocabulary acquisition.
Từ đồng âm trong tiếng Anh làm cho người học ngôn ngữ bối rối trong việc học từ vựng.
Identifying homophones is important for clear communication in social interactions.
Nhận biết từ đồng âm là quan trọng để giao tiếp rõ ràng trong tương tác xã hội.
The teacher explained the concept of homophones in the English class.
Giáo viên giải thích khái niệm từ đồng âm trong lớp học tiếng Anh.
Dạng danh từ của Homophone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homophone | Homophones |
Họ từ
Từ "homophone" chỉ những từ phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau và thường được viết khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh, "flour" (bột) và "flower" (hoa) là hai từ homophone. Sự tồn tại của homophone có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp, tuy nhiên, chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong các trò chơi chữ và thơ ca. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ "homophone".
Từ "homophone" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "homo" có nghĩa là "giống nhau" và "phone" có nghĩa là "âm thanh". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ những từ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh tính chất âm vị của ngôn ngữ, đồng thời cũng cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu về ngữ âm và ngữ nghĩa trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.
Từ "homophone" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh phải nhận diện và phân biệt các từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "homophone" thường được sử dụng trong giảng dạy ngôn ngữ, phân tích ngữ âm, hoặc trong các trò chơi từ vựng, nhằm giúp học viên nhận biết cách phát âm và viết đúng các từ dễ nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp