Bản dịch của từ Honed in trong tiếng Việt
Honed in

Honed in (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trau dồi trong.
Simple past and past participle of hone in.
The community honed in on local issues during the town hall meeting.
Cộng đồng đã tập trung vào các vấn đề địa phương trong cuộc họp.
They did not hone in on the real problems affecting their neighborhood.
Họ đã không tập trung vào những vấn đề thực sự ảnh hưởng đến khu phố.
Did the volunteers hone in on the needs of the homeless population?
Các tình nguyện viên đã tập trung vào nhu cầu của người vô gia cư chưa?
Cụm từ "honed in" là một cách diễn đạt tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động tập trung hoặc xác định một mục tiêu rõ ràng. Trong tiếng Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức với ý nghĩa tương tự như "home in on". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "honed in" ít phổ biến hơn và có thể gây nhầm lẫn vì "hone" có nghĩa là mài sắc. Sự khác biệt ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể dẫn đến việc hiểu sai trong giao tiếp.
Cụm từ "honed in" xuất phát từ động từ "hone", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "faucis", nghĩa là mài sắc. Ban đầu, "hone" được dùng để chỉ hành động mài sắc lưỡi dao bằng đá mài. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ quá trình cải thiện, rèn luyện kỹ năng hay làm sắc nét một ý tưởng. Hiện nay, "honed in" thường được sử dụng để mô tả việc tập trung vào một mục tiêu hoặc viết ra một điểm nào đó một cách chính xác.
Cụm từ "honed in" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người học cần diễn đạt sự tập trung hoặc cải thiện kỹ năng đối với một lĩnh vực cụ thể. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, nơi mà ý nghĩa của nó liên quan đến việc phát triển và hoàn thiện kỹ năng hoặc kiến thức. Sử dụng cụm từ này giúp người nói thể hiện sự chính xác và sự phát triển trong nghiên cứu hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

