Bản dịch của từ Honey-mouthed trong tiếng Việt

Honey-mouthed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honey-mouthed (Adjective)

hˈʌnimˌudt
hˈʌnimˌudt
01

Lời nói dễ chịu hoặc hùng hồn; = "mật ngọt".

Pleasant or eloquent of speech honeytongued.

Ví dụ

She always receives compliments for her honey-mouthed speeches.

Cô ấy luôn nhận được lời khen về các bài phát biểu ngọt ngào.

Not everyone appreciates his honey-mouthed ways of talking.

Không phải ai cũng đánh giá cao cách nói ngọt ngào của anh ấy.

Are honey-mouthed compliments effective in social interactions?

Những lời khen ngọt ngào có hiệu quả trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honey-mouthed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honey-mouthed

Không có idiom phù hợp