Bản dịch của từ Honey-mouthed trong tiếng Việt
Honey-mouthed

Honey-mouthed (Adjective)
She always receives compliments for her honey-mouthed speeches.
Cô ấy luôn nhận được lời khen về các bài phát biểu ngọt ngào.
Not everyone appreciates his honey-mouthed ways of talking.
Không phải ai cũng đánh giá cao cách nói ngọt ngào của anh ấy.
Are honey-mouthed compliments effective in social interactions?
Những lời khen ngọt ngào có hiệu quả trong giao tiếp xã hội không?
Từ "honey-mouthed" trong tiếng Anh mô tả một người có khả năng nói ngọt ngào, dễ chịu nhưng thường có ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, nhưng "honeyed words" thường được ưa chuộng hơn trong văn phạm truyền thống Anh. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự thuyết phục và đôi khi sự giả dối trong lời nói.
Từ "honey-mouthed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ các thành tố "honey" (mật ong) và "mouthed" (miệng). "Honey" trong tiếng Latinh là "mel", biểu hiện sự ngọt ngào và dễ chịu. Cụm từ này được sử dụng để mô tả người nói những lời ngọt ngào, dễ làm mềm lòng. Ý nghĩa hiện tại gợi nhớ đến sự quyến rũ và khéo léo trong giao tiếp, đồng thời cảnh báo về khả năng phản bội qua lời nói.
Từ "honey-mouthed" thường không xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc hội thoại không chính thức để mô tả một người có khả năng nói ngọt ngào, quyến rũ nhằm thuyết phục hoặc lôi cuốn người khác. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có cách giao tiếp hấp dẫn, nhưng có thể không trung thực.