Bản dịch của từ Honorees trong tiếng Việt
Honorees
Honorees (Noun)
The honorees at the gala included famous activists and community leaders.
Những người được vinh danh tại buổi gala bao gồm các nhà hoạt động nổi tiếng.
Not all honorees attended the ceremony last Saturday in New York.
Không phải tất cả những người được vinh danh đều tham dự buổi lễ hôm thứ Bảy ở New York.
Who were the honorees at the recent charity event in Chicago?
Những người được vinh danh tại sự kiện từ thiện gần đây ở Chicago là ai?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Honorees cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Honorees" là một danh từ số nhiều, dùng để chỉ những cá nhân được vinh danh, khen thưởng hoặc công nhận vì những thành tích đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và cả hai phiên bản đều sử dụng "honoree" để chỉ một cá nhân cụ thể được tôn vinh. Trong văn viết và giao tiếp, "honorees" thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng như lễ trao giải, buổi lễ kỷ niệm hoặc các sự kiện tôn vinh thành tựu.
Từ "honoree" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "honorare," có nghĩa là "tôn vinh" hoặc "khen thưởng." Danh từ này được hình thành từ gốc "honor," có nghĩa là "danh dự," "vinh quang." Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân được trao giải thưởng hoặc ghi nhận vì những thành tựu đặc biệt. Hiện nay, "honoree" thường được sử dụng trong các bối cảnh lễ kỷ niệm, nhằm chỉ những người được vinh danh trong các sự kiện chính thức.
Từ "honorees" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện trao giải thưởng hoặc công nhận thành tựu, vì vậy nó có thể được tìm thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tần suất xuất hiện của nó có thể không cao, nhưng thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, giáo dục, và thành tích đạt được. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài viết báo chí, thông cáo truyền thông, và các sự kiện chính thức nhằm vinh danh cá nhân hoặc tổ chức đạt được thành tựu nổi bật.