Bản dịch của từ Honourableness trong tiếng Việt

Honourableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honourableness (Noun)

ˈɑnəɹəblnɛs
ˈɑnəɹəblnɛs
01

Phẩm chất của sự vinh dự hoặc cao quý.

The quality of being honorable or noble.

Ví dụ

The honourableness of Martin Luther King Jr. inspired many social movements.

Tính danh dự của Martin Luther King Jr. đã truyền cảm hứng cho nhiều phong trào xã hội.

The honourableness of his actions is often questioned by critics.

Tính danh dự của hành động của ông thường bị các nhà phê bình đặt câu hỏi.

Is honourableness important in social leadership roles today?

Tính danh dự có quan trọng trong các vai trò lãnh đạo xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honourableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honourableness

Không có idiom phù hợp