Bản dịch của từ Hooding trong tiếng Việt

Hooding

Verb

Hooding (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của mui xe.

Present participle and gerund of hood.

Ví dụ

The children were hooding themselves with blankets during the cold night.

Trẻ em đã quấn mình trong chăn trong đêm lạnh.

They are not hooding their heads while attending the ceremony.

Họ không quấn khăn lên đầu khi tham dự buổi lễ.

Are they hooding their pets for warmth in winter?

Họ có đang quấn khăn cho thú cưng để giữ ấm vào mùa đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hooding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách viết Pie chart (biểu đồ tròn) IELTS Writing task 1 chi tiết và bài mẫu
[...] Overall, it is clear that householders in both countries spent the largest proportion of their income on Housing and while Healthcare was the service receiving the lowest share of expenditure [...]Trích: Cách viết Pie chart (biểu đồ tròn) IELTS Writing task 1 chi tiết và bài mẫu

Idiom with Hooding

Không có idiom phù hợp