Bản dịch của từ Hooding trong tiếng Việt
Hooding
Hooding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mui xe.
Present participle and gerund of hood.
The children were hooding themselves with blankets during the cold night.
Trẻ em đã quấn mình trong chăn trong đêm lạnh.
They are not hooding their heads while attending the ceremony.
Họ không quấn khăn lên đầu khi tham dự buổi lễ.
Are they hooding their pets for warmth in winter?
Họ có đang quấn khăn cho thú cưng để giữ ấm vào mùa đông không?
Họ từ
Hooding là một thuật ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc quá trình đeo một chiếc áo khoác có mũ (hood) hoặc việc che khuất mặt bằng một vật nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, hooding thường được sử dụng để chỉ hành động trao tặng áo cho các tân tiến sĩ trong lễ tốt nghiệp. Cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Từ "hooding" thể hiện sự trang trọng trong các nghi lễ học thuật và ngữ cảnh này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng.
Từ "hooding" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hood," có nguồn gốc từ tiếng Old English "hōd," mang nghĩa là "mũ" hoặc "bọc lại." Từ này được vay mượn từ tiếng Proto-Germanic "*hōdaz," có nghĩa tương tự. Ban đầu, hood được sử dụng để chỉ một loại mũ che đầu, sau đó phát triển để mô tả hành động bọc hoặc che đậy một vật gì đó. Hiện nay, "hooding" thường chỉ hành động đeo mũ hoặc bọc lớp che, mang ý nghĩa biểu tượng trong các buổi lễ tốt nghiệp.
Từ "hooding" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "hooding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thời trang, văn hóa (ví dụ: áo khoác có mũ), hoặc trong các nghi lễ tốt nghiệp (mặc áo choàng) để thể hiện địa vị. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến phong cách cá nhân hoặc các sự kiện trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp