Bản dịch của từ Hoodwinking trong tiếng Việt
Hoodwinking
Hoodwinking (Verb)
The politician is hoodwinking voters with false promises for the election.
Chính trị gia đang lừa dối cử tri bằng những lời hứa giả.
The advertisement did not hoodwink me; I saw through the lies.
Quảng cáo không lừa dối tôi; tôi đã nhìn thấy sự dối trá.
Are companies hoodwinking consumers with misleading information about products?
Có phải các công ty đang lừa dối người tiêu dùng bằng thông tin sai lệch?
Dạng động từ của Hoodwinking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoodwink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoodwinked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoodwinked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoodwinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoodwinking |
Hoodwinking (Idiom)
The politician was accused of hoodwinking voters during the election campaign.
Chính trị gia bị cáo buộc đã lừa dối cử tri trong chiến dịch bầu cử.
Many people do not realize they are being hoodwinked by fake news.
Nhiều người không nhận ra họ đang bị lừa dối bởi tin giả.
Are social media influencers hoodwinking their followers with false claims?
Liệu những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có lừa dối người theo dõi không?
Họ từ
"Hoodwinking" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó để họ tin vào điều gì đó sai sự thật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi lừa đảo hoặc giấu diếm sự thật để đạt được lợi ích cá nhân. Phân biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "hoodwinking" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "to hoodwink", có nghĩa là "che mắt". Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "caper" (người lừa gạt) và có liên quan đến việc sử dụng khăn hoặc vật che để làm mờ mắt đối tượng. Trong gia đoạn lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động lừa dối hoặc đánh lừa người khác, phản ánh tính chất gian dối của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "hoodwinking" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên có thể xuất hiện trong ngữ cảnh đọc và viết, liên quan đến chủ đề lừa đảo hoặc khai thác. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về gian lận, deception, hoặc trong bối cảnh phê phán những hành vi không trung thực. Sự hạn chế trong sử dụng cho thấy đây là một từ ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp