Bản dịch của từ Hoofed mammal trong tiếng Việt

Hoofed mammal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoofed mammal (Noun)

hˈʊft mˈæməl
hˈʊft mˈæməl
01

Động vật có móng như ngựa hoặc hươu.

An animal with hooves such as a horse or a deer.

Ví dụ

Hoofed mammals are common in rural areas.

Động vật có móng chân phổ biến ở vùng nông thôn.

Not all hoofed mammals are domesticated for agricultural purposes.

Không phải tất cả các loài động vật có móng chân được nuôi để làm nông nghiệp.

Are hoofed mammals considered sacred in any cultures?

Liệu có phải động vật có móng chân được coi là linh thiêng trong bất kỳ văn hóa nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoofed mammal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoofed mammal

Không có idiom phù hợp