Bản dịch của từ Hoofed mammal trong tiếng Việt
Hoofed mammal

Hoofed mammal (Noun)
Hoofed mammals are common in rural areas.
Động vật có móng chân phổ biến ở vùng nông thôn.
Not all hoofed mammals are domesticated for agricultural purposes.
Không phải tất cả các loài động vật có móng chân được nuôi để làm nông nghiệp.
Are hoofed mammals considered sacred in any cultures?
Liệu có phải động vật có móng chân được coi là linh thiêng trong bất kỳ văn hóa nào không?
Động vật có móng, hay còn gọi là động vật móng guốc, là một nhóm động vật có vú có đặc điểm nổi bật là các móng ở chân, bao gồm ngựa, bò, và lợn. Chúng được phân loại thành hai nhóm chính: động vật guốc chẵn (như lợn, bò) và động vật guốc lẻ (như ngựa, lạc đà). Từ "hoofed" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều được sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm trong từng khu vực. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các ngữ cảnh sinh học và nông nghiệp.
Từ "hoofed mammal" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ungula", có nghĩa là "móng" và "mammalia", nghĩa là "động vật có vú". Các động vật có vú móng guốc bao gồm các loài như ngựa, bò và lợn, chúng được phân loại dựa trên sự hình thành cấu trúc chân. Thuật ngữ này phản ánh đặc điểm sinh học quan trọng của những loài động vật này, liên quan đến khả năng di chuyển và thích nghi với môi trường sống của chúng.
Từ "hoofed mammal" (động vật có móng) thường ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS, mặc dù nó có thể được đề cập trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến sinh thái hoặc động vật. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu động vật học, báo cáo sinh thái, và thảo luận về các loài như ngựa, bò, và lợn rừng. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào đặc điểm sinh học và môi trường sống của chúng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp