Bản dịch của từ Hoorah trong tiếng Việt

Hoorah

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoorah (Interjection)

hʊɹˈɑ
hʊɹˈɑ
01

Hình thức thay thế của hoan hô.

Alternative form of hurrah.

Ví dụ

Hoorah! We won the IELTS writing competition.

Vui lên! Chúng ta đã giành chiến thắng trong cuộc thi viết IELTS.

Hoorah! I hope to get a high score in IELTS speaking.

Vui lên! Tôi hy vọng sẽ đạt điểm cao trong phần nói IELTS.

Did you shout 'hoorah' when you received your IELTS results?

Bạn đã hò reo 'hoorah' khi nhận kết quả IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoorah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoorah

Không có idiom phù hợp