Bản dịch của từ Hurrah trong tiếng Việt
Hurrah

Hurrah (Noun)
Hurrah for the birthday girl!
Chúc mừng sinh nhật cô gái!
There was no hurrah at the funeral.
Không có tiếng reo hò nào trong đám tang.
Did you hear the hurrah at the graduation ceremony?
Bạn đã nghe tiếng reo hò trong lễ tốt nghiệp chưa?
Hurrah (Interjection)
Hurrah! We finally reached our goal of 8.0 in IELTS writing.
Vui quá! Cuối cùng chúng ta đã đạt mục tiêu 8.0 trong bài viết IELTS.
Hurrah! I'm so happy to hear that John aced his IELTS speaking test.
Vui quá! Tôi rất vui khi nghe John thi đỗ xuất sắc bài thi nói IELTS.
Didn't you say 'hurrah' when you found out Mary passed her IELTS?
Bạn có nói 'vui quá' khi biết Mary đậu bài thi IELTS không?
Hurrah (Verb)
Hét lên 'hoan hô'.
Shout hurrah.
Hurrah for the successful completion of the project!
Hura cho việc hoàn thành dự án thành công!
They never hurrahed for anyone's achievements in the community.
Họ không bao giờ hoan hô cho thành tựu của ai trong cộng đồng.
Did the crowd hurrah when the team won the championship?
Liệu đám đông đã hò reo khi đội giành chiến thắng vô địch chưa?
Họ từ
"Hurrah" là một từ cảm thán dùng để biểu hiện sự hân hoan, vui mừng hoặc phấn khích. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ăn mừng hoặc khi một sự kiện tích cực xảy ra. Phiên bản "hooray" cũng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng "hurrah" thường được nghe thấy hơn trong tiếng Anh Anh. Cả hai từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, "hurrah" có thể thể hiện âm điệu cổ điển hoặc trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "hurrah" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hurra", được sử dụng như một tiếng hô hào hay biểu thị sự phấn khích. Hệ thống âm thanh này có thể liên kết với các từ tiếng Đức như "hurra" và tiếng Anh là "huzzah", đều có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "hurrah" đã trở thành biểu hiện phổ biến trong các tình huống vui mừng, đặc biệt trong quân đội hoặc lễ hội, phản ánh sự khích lệ và hưởng ứng của con người. Hiện nay, nó vẫn được sử dụng để thể hiện sự vui sướng hoặc chuẩn thuận trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "hurrah" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khả năng xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh học thuật là hạn chế, chủ yếu liên quan đến các tình huống biểu cảm hoặc chúc mừng. Từ này thường được sử dụng trong văn nói không chính thức, văn học, hoặc để thể hiện sự phấn khích trong các sự kiện thể thao hoặc lễ hội. Sự sử dụng của nó phản ánh nét văn hóa trong các tình huống vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp