Bản dịch của từ Hoose trong tiếng Việt

Hoose

Noun [U/C]

Hoose (Noun)

hˈus
hˈus
01

(northumbria và scotland) nhà

(northumbria and scotland) house

Ví dụ

The hoose in Edinburgh was built in the 18th century.

Căn nhà ở Edinburgh được xây dựng vào thế kỷ 18.

The old hoose in Northumbria has a thatched roof.

Căn nhà cũ ở Northumbria có mái lá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoose

Không có idiom phù hợp