Bản dịch của từ Hopefulness trong tiếng Việt
Hopefulness

Hopefulness (Noun)
Her hopefulness inspired many people during the community project last year.
Sự lạc quan của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong dự án cộng đồng năm ngoái.
His hopefulness about social change is not always shared by others.
Sự lạc quan của anh ấy về sự thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng được chia sẻ.
Is hopefulness important for building strong community relationships?
Sự lạc quan có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ cộng đồng không?
Hopefulness (Adjective)
The community showed hopefulness during the charity event last Saturday.
Cộng đồng thể hiện sự lạc quan trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
The students do not feel hopefulness about their future job prospects.
Các sinh viên không cảm thấy lạc quan về triển vọng việc làm tương lai.
Is there hopefulness in the community after the recent volunteer program?
Có sự lạc quan nào trong cộng đồng sau chương trình tình nguyện gần đây không?
Họ từ
Hy vọng (hopefulness) là trạng thái tâm lý tích cực, thể hiện niềm tin vào những điều tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự kỳ vọng hoặc lòng tin vào khả năng thành công, bất chấp những khó khăn hiện tại. Trong tiếng Anh, "hopefulness" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Dù vậy, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Từ "hopefulness" bắt nguồn từ gốc Latin "sperare", có nghĩa là hy vọng. Sự phát triển của từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "hopian", diễn tả trạng thái lòng tin vào điều tốt đẹp sẽ đến. Trong lịch sử, "hope" đã trở thành một khái niệm trung tâm trong triết lý sống và tâm lý học, thể hiện khát vọng và niềm tin vào tương lai tươi sáng. Ngày nay, "hopefulness" mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự lạc quan và niềm tin vào khả năng vượt qua khó khăn.
Từ "hopefulness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc có thể được nhấn mạnh. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong văn viết học thuật và báo chí, liên quan đến tâm lý tích cực trong bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị. "Hopefulness" thường được sử dụng để mô tả tinh thần lạc quan và sự mong đợi về tương lai, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về phát triển nhân quyền và cải cách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



