Bản dịch của từ Hormonal trong tiếng Việt

Hormonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hormonal (Adjective)

hˈɔɹmoʊnl
hˈɑɹmoʊnl
01

Liên quan đến hoặc có chứa một hoặc nhiều hormone.

Relating to or containing a hormone or hormones.

Ví dụ

Teenagers often experience hormonal changes during puberty.

Tuổi teen thường trải qua sự thay đổi hormone trong tuổi dậy thì.

She visited a doctor to discuss her hormonal imbalance issues.

Cô ấy đã đến thăm bác sĩ để thảo luận về vấn đề mất cân bằng hormone của mình.

The hormonal fluctuations can impact one's mood and behavior.

Sự biến động hormone có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi của một người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hormonal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hormonal

Không có idiom phù hợp