Bản dịch của từ Hornlike trong tiếng Việt
Hornlike
Hornlike (Adjective)
Giống như một chiếc sừng về hình dạng hoặc hình dáng.
Resembling a horn in shape or appearance.
The new sculpture has a hornlike shape that attracts many visitors.
Tác phẩm điêu khắc mới có hình dạng giống như cái sừng, thu hút nhiều khách.
The design of the building is not hornlike at all.
Thiết kế của tòa nhà hoàn toàn không có hình dạng giống như cái sừng.
Is the decoration on this vase hornlike in appearance?
Trang trí trên chiếc bình này có giống như cái sừng không?
Từ "hornlike" có nghĩa là "giống như sừng", chỉ những đặc điểm hay hình dáng có sự tương đồng với sừng, thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hình dáng hoặc đặc trưng trong tự nhiên hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "hornlike" thường gặp trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc sinh vật học, thể hiện nhiều tính chất của các loài động vật hay thực vật.
Từ "hornlike" có nguồn gốc từ gốc Latinh "cornu", có nghĩa là "sừng". Trong tiếng Latinh cổ, từ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc bộ phận của cơ thể có hình dạng tương tự như sừng động vật. Qua thời gian, nghĩa của từ "hornlike" đã phát triển và hiện tại được dùng để miêu tả bất kỳ đặc điểm nào có hình dạng giống như sừng, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh vật học và mỹ thuật, phản ánh sự tương đồng hình thái giữa các đối tượng.
Từ "hornlike" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể liên quan đến mô tả hình dạng và đặc điểm tự nhiên trong lĩnh vực khoa học và tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong văn bản chuyên ngành về động vật học hoặc thực vật học, nơi mô tả các đặc tính hình thái của một số loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp