Bản dịch của từ Hornswoggling trong tiếng Việt
Hornswoggling

Hornswoggling (Verb)
He hornswoggled his friends into believing he won the lottery.
Anh ta đã lừa dối bạn bè mình tin rằng anh đã trúng xổ số.
They did not hornswoggle the community about the event's true purpose.
Họ đã không lừa dối cộng đồng về mục đích thật sự của sự kiện.
Did she hornswoggle you into attending the party?
Cô ấy đã lừa dối bạn để bạn tham dự bữa tiệc sao?
Họ từ
"Hornswoggling" là một từ tiếng Anh argot, có nguồn gốc từ thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ hành động lừa dối hoặc thao túng người khác một cách khéo léo. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bình dân, không chính thức và mang ý nghĩa tiêu cực. Tuy không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và mức độ phổ biến của từ này có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này ít hơn.
Từ "hornswoggling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên kết với các từ "horn" (sừng) và "swoggle" (lừa dối). Mặc dù nguồn gốc chính xác không rõ ràng, thuật ngữ này thường được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ hành động lừa gạt hoặc lừa dối một cách tinh vi. Sự kết hợp giữa khái niệm lừa đảo và hình ảnh mạnh mẽ của "sừng" đã góp phần xây dựng ý nghĩa hiện tại của từ, phản ánh sự tinh ranh và bất chính trong hành vi.
Từ "hornswoggling" không phổ biến trong ngữ cảnh IELTS, thường ít xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp phi chính thức để chỉ hành động lừa đảo hoặc đánh lừa ai đó. Khi nghiên cứu ngôn ngữ, "hornswoggling" thường được thấy trong văn chương cổ điển hoặc các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện tính chất hài hước và châm biếm.