Bản dịch của từ Hosed trong tiếng Việt
Hosed
Hosed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ống.
Simple past and past participle of hose.
They hosed down the park after the community event last Saturday.
Họ đã xịt nước công viên sau sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She didn't hose the area before the festival started.
Cô ấy không xịt nước khu vực trước khi lễ hội bắt đầu.
Did they hose the streets after the parade on Sunday?
Họ đã xịt nước đường phố sau cuộc diễu hành vào Chủ nhật chưa?
Dạng động từ của Hosed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hosing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp