Bản dịch của từ Host country trong tiếng Việt
Host country
Host country (Noun)
Quốc gia đăng cai hoặc là địa điểm tổ chức một sự kiện, chẳng hạn như hội nghị hoặc thế vận hội.
A country that hosts or is the location for an event such as a conference or the olympics.
The host country of the 2024 Olympics is France.
Đất nước chủ nhà của Olympic 2024 là Pháp.
It is important to respect the host country's customs and traditions.
Quan trọng phải tôn trọng phong tục và truyền thống của đất nước chủ nhà.
Which host country will be selected for the next IELTS conference?
Đất nước chủ nhà nào sẽ được chọn cho hội nghị IELTS tiếp theo?
Khái niệm "host country" (quốc gia tiếp nhận) chỉ quốc gia mà trong đó có sự hiện diện của một tổ chức, sự kiện, hoặc cá nhân từ một quốc gia khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh ngoại giao, kinh tế và thể thao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. Từ này mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức.