Bản dịch của từ Host country trong tiếng Việt

Host country

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Host country (Noun)

hˈoʊst kˈʌntɹi
hˈoʊst kˈʌntɹi
01

Quốc gia đăng cai hoặc là địa điểm tổ chức một sự kiện, chẳng hạn như hội nghị hoặc thế vận hội.

A country that hosts or is the location for an event such as a conference or the olympics.

Ví dụ

The host country of the 2024 Olympics is France.

Đất nước chủ nhà của Olympic 2024 là Pháp.

It is important to respect the host country's customs and traditions.

Quan trọng phải tôn trọng phong tục và truyền thống của đất nước chủ nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/host country/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.