Bản dịch của từ Hostie trong tiếng Việt

Hostie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hostie (Noun)

hˈɑsti
hˈɑsti
01

Một nữ tiếp viên hàng không.

A female flight attendant.

Ví dụ

The hostie greeted passengers with a warm smile.

Người chủ tiếp đã chào hành khách với nụ cười ấm áp.

Not every hostie on the flight was friendly to the passengers.

Không phải tất cả các người chủ tiếp trên chuyến bay đều thân thiện với hành khách.

Was the hostie able to assist you during the flight?

Người chủ tiếp có thể giúp bạn trong suốt chuyến bay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hostie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hostie

Không có idiom phù hợp