Bản dịch của từ Hostie trong tiếng Việt
Hostie

Hostie (Noun)
The hostie greeted passengers with a warm smile.
Người chủ tiếp đã chào hành khách với nụ cười ấm áp.
Not every hostie on the flight was friendly to the passengers.
Không phải tất cả các người chủ tiếp trên chuyến bay đều thân thiện với hành khách.
Was the hostie able to assist you during the flight?
Người chủ tiếp có thể giúp bạn trong suốt chuyến bay không?
Từ "hostie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, để chỉ bánh thánh trong các nghi lễ thờ phượng. Trong tiếng Anh, "hostie" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tiếng Anh Anh tương đương phổ biến. Ở dạng nói, từ này có thể bị phát âm khác nhau do sự biến đổi vùng miền, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên trong ngữ cảnh tôn giáo. Hơn nữa, "host" là từ gốc có liên quan, chỉ bánh thánh nói chung, rất ít khi được sử dụng trong dạng số nhiều.
Từ "hostie" có nguồn gốc từ từ Latinh "hostia", có nghĩa là "hy sinh" hoặc "đồ tế thần". Trong Kitô giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ bánh thánh, biểu tượng cho Thân Thể Chúa Kitô trong Thánh lễ. Ngữ nghĩa hiện tại của "hostie" gắn liền với khái niệm về sự hy sinh và sự thánh thiêng, phản ánh truyền thống tôn giáo thể hiện qua việc cử hành và nhận lãnh bí tích Thánh Thể.
Từ "hostie" xuất hiện rất ít trong các thành phần của IELTS, đáng chú ý ở phần đọc và nói, nhưng không phổ biến trong viết và nghe. Trong ngữ cảnh khác, "hostie" thường được sử dụng để chỉ người phục vụ trong các hoạt động liên quan đến lễ hội hoặc sự kiện xã hội. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các nghi thức tôn giáo để chỉ bánh thánh. Tóm lại, từ này có tính chuyên môn cao, thường gắn liền với các tình huống cụ thể.