Bản dịch của từ Hosting trong tiếng Việt
Hosting
Hosting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của máy chủ.
Present participle and gerund of host.
I am hosting a social event for 50 people next Saturday.
Tôi đang tổ chức một sự kiện xã hội cho 50 người vào thứ Bảy tới.
She is not hosting the community meeting this month.
Cô ấy không tổ chức cuộc họp cộng đồng tháng này.
Are you hosting the charity dinner this year?
Bạn có tổ chức bữa tối từ thiện năm nay không?
Dạng động từ của Hosting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Host |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hosting |
Họ từ
Từ "hosting" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên máy chủ cho người dùng hoặc ứng dụng. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, hosting thường liên quan đến việc lưu trữ website, ứng dụng, hoặc các dịch vụ trực tuyến khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể ở cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hosting" có thể bao hàm cả việc tổ chức sự kiện hoặc chương trình.
Từ "hosting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "host", xuất phát từ tiếng Latin "hostis", có nghĩa là "khách" hoặc "kẻ thù". Trong lịch sử, "host" ban đầu chỉ đến một cá nhân hoặc nhóm tiếp đón khách. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ đến việc cung cấp các dịch vụ trực tuyến cho người dùng, như trong "web hosting". Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách mà chúng ta hiểu về việc cung cấp không gian và dịch vụ cho người khác trong thời đại công nghệ số.
Từ "hosting" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này liên quan đến dịch vụ lưu trữ web, mang tính công nghệ cao. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện hoặc chương trình mà một cá nhân hoặc tổ chức tổ chức. Ngoài IELTS, từ này phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và tổ chức sự kiện, thể hiện sự quản lý và cung cấp dịch vụ cho người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp