Bản dịch của từ Hot-dog stand trong tiếng Việt

Hot-dog stand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot-dog stand (Phrase)

01

Một quầy hoặc gian hàng nhỏ ngoài trời nơi bán xúc xích.

A small openair stand or booth where hot dogs are sold.

Ví dụ

The hot-dog stand at the park was very popular during summer.

Quầy bán hot-dog ở công viên rất nổi tiếng vào mùa hè.

The hot-dog stand does not open during winter months in Chicago.

Quầy bán hot-dog không mở cửa vào mùa đông ở Chicago.

Is the hot-dog stand near the concert venue still open today?

Quầy bán hot-dog gần địa điểm hòa nhạc có mở cửa hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot-dog stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot-dog stand

Không có idiom phù hợp